Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Nhật_Bản Kỷ lục giải thi đấuKỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB |
1989 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 |
1992 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - |
1996 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - |
2000 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - |
2004 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 11 |
2008 | Vòng bảng | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 24 |
2012 | Vòng 16 đội | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 17 |
2016 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | |
Tổng số | 4/8 | 14 | 3 | 2 | 9 | 34 | 63 |
Kỷ lục giải vô địch châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB |
1999 | Hạng tư | 5 | 1 | 3 | 1 | 18 | 18 |
2000 | Hạng tư | 6 | 3 | 0 | 3 | 36 | 26 |
2001 | Hạng tư | 7 | 2 | 1 | 4 | 25 | 29 |
2002 | Á quân | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 10 |
2003 | Á quân | 6 | 5 | 0 | 1 | 37 | 9 |
2004 | Á quân | 7 | 6 | 0 | 1 | 49 | 10 |
2005 | Á quân | 8 | 7 | 0 | 1 | 48 | 9 |
2006 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 35 | 8 |
2007 | Á quân | 6 | 5 | 0 | 1 | 41 | 12 |
2008 | Hạng ba | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 9 |
2010 | Hạng ba | 6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 10 |
2012 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 5 |
2014 | Vô địch | 6 | 4 | 1 | 1 | 28 | 7 |
2016 | Hạng bảy | 5 | 3 | 1 | 1 | 21 | 12 |
2018 | TBD | - | - | - | - | - | - |
Tổng số | 15/15 | 86 | 63 | 6 | 17 | 434 | 174 |
Kỷ lục bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB |
2005 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2007 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 |
2009 | Tứ kết | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 11 |
2013 | Á quân | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 15 |
2017 | Hạng ba | - | - | - | - | - | - |
Tổng số | 4/5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 35 | 28 |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB |
2009 | Á quân | 5 | 4 | 0 | 1 | 32 | 9 |
2013 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
Tổng số | 1/2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 32 | 9 |
Kỷ lục Grand Prix de Futsal | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB |
2005 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2006 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2007 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2008 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2009 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2010 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2011 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2013 | Hạng tám | 4 | 0 | 0 | 4 | 8 | 19 |
2014 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2015 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2017 | TBD | - | - | - | - | - | - |
Tổng số | 1/11 | 4 | 0 | 0 | 4 | 8 | 19 |
Kỷ lục Cúp Liên đoàn | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB |
2009 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2013 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2014 | Hạng sáu | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 |
2017 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
Tổng số | 1/4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Nhật_Bản Kỷ lục giải thi đấuLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Nhật_Bản http://www.futsalworldranking.be/rank.htm http://www.rsssf.com/tablesf/futsal-as.html http://www.rsssf.com/tablesf/futsal-wc.html http://www.jfa.jp/national_team/futsal_2018/news/0... http://www.jfa.or.jp/ http://www.jfa.or.jp/eng/